--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổ bi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổ bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ bi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
ball-bearing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổ bi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ổ bi"
:
ấp ủ
ái phi
Những từ có chứa
"ổ bi"
:
ổ bi
phổ biến
Lượt xem: 853
Từ vừa tra
+
ổ bi
:
ball-bearing
+
metagenetic
:
(sinh vật học) giao thế thế hệ
+
fad
:
sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
+
chợ
:
Market, market-placeđi chợto go to (the) marketphiên chợa market-dayđi buổi chợ học mớ khônhe that travels far knows muchgạo chợ nước sôngto live from hand to mouthkhắp chợ cùng quêeverywhere, from town to countrychợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ
+
đa tạ
:
Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful